3
Radoš PROTIĆ

Full Name: Radoš Protić

Tên áo: PROTIĆ

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Jan 31, 1987)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Radnički SM

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023Radnički SM76
Nov 6, 2020FK Indjija76
Aug 25, 2018Kisvárda FC76
Aug 8, 2018Kisvárda FC78
Feb 1, 2018FK Mačva Šabac78
Jul 15, 2017FK Mačva Šabac78
Jul 5, 2016Mladost Lučani78
Apr 30, 2016FK Rad78
Jan 17, 2016FK Rad78
Aug 20, 2015FK Sarajevo đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar78
Dec 1, 2014FK Sarajevo78
Jul 2, 2014FK Sarajevo78
Sep 12, 2013FK Novi Pazar78
May 1, 2012FK Oleksandria78
Mar 25, 2011FK Jagodina78

Radnički SM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Radoš ProtićRadoš ProtićHV,DM(T)3876
29
Marko PrljevićMarko PrljevićHV,DM(C)3678
4
Lazar IvićLazar IvićDM,TV(C)3275
23
Nikola MilinkovićNikola MilinkovićTV(C),AM(PTC)3375
8
Stefan StefanovićStefan StefanovićDM,TV(C)3374
11
Nikola RistovićNikola RistovićDM,TV,AM(C)2463
26
Krsta DjordjevićKrsta DjordjevićAM(PT),F(PTC)3175
21
Mateja BacaninMateja BacaninAM,F(C)2170
23
Milan Gvozdenovic
Radnički 1923
DM,TV(C)2265
24
Djordje JovanovićDjordje JovanovićAM,F(PTC)2173
22
Pius ObuyaPius ObuyaAM(PT),F(PTC)2672
21
Lazar Vrekic
FK Cukaricki
AM,F(P)2065