Full Name: Marko Prljević
Tên áo: PRLJEVIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Aug 2, 1988)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 89
CLB: Radnički SM
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Radnički SM | 78 |
Aug 20, 2022 | FC Shirak | 78 |
Dec 13, 2020 | FC Ararat | 78 |
Feb 14, 2019 | FC Shirak | 78 |
Jan 23, 2019 | FC Shirak | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Radoš Protić | HV,DM(T) | 37 | 76 | ||
29 | Marko Prljević | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
1 | Miloš Ostojić | GK | 28 | 75 | ||
30 | Aleksa Vujić | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
4 | Lazar Ivić | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | Nikola Milinković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
8 | Stefan Stefanović | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
11 | Nikola Ristović | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
26 | Krsta Djordjević | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
21 | Mateja Bacanin | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
2 | HV,DM(T) | 20 | 70 | |||
25 | Mihailo Dragicevic | GK | 23 | 65 |