Full Name: Marco Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Dec 25, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Prodeco Calcio Montebelluna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2022 | Prodeco Calcio Montebelluna | 76 |
Jun 4, 2021 | Prodeco Calcio Montebelluna | 77 |
Feb 7, 2020 | LR Vicenza | 77 |
Jan 19, 2019 | LR Vicenza | 77 |
Aug 21, 2017 | Feralpisalò | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marco Martin | HV,DM(T) | 36 | 76 | |||
Giovanni Madiotto | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Andrea Raimondi | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Eros Pellegrini | HV(PC) | 34 | 76 | |||
11 | Valerio Nava | HV,DM(PT) | 30 | 77 | ||
Riccardo de Biasi | HV(C) | 30 | 77 | |||
Pietro Maronilli | HV(C) | 26 | 71 | |||
Andrea Pilotto | F(C) | 21 | 63 | |||
Moustafa Yabre | F(C) | 19 | 60 |