Huấn luyện viên: Khabo Zondo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Royal AM
Tên viết tắt: ROY
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Chatsworth Stadium (22,000)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Durban
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Thabo Matlaba | HV(PT),DM(PTC) | 36 | 76 | ||
46 | Moffat Mdluli | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
30 | Ruzaigh Gamildien | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
9 | Mxolisi Macuphu | HV(T),F(C) | 35 | 76 | ||
40 | Philani Cele | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 74 | ||
42 | Jabulani Ncobeni | AM,F(T) | 31 | 74 | ||
20 | Zukile Mkhize | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | ||
26 | Sbusiso Magaqa | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | ||
16 | Hugo Nyamé | GK | 38 | 75 | ||
25 | Mondli Mpoto | GK | 26 | 73 | ||
28 | Sikhethele Mabuza | HV(C) | 30 | 74 | ||
13 | Lesego Manganyi | HV(C) | 37 | 76 | ||
19 | Sello Matjila | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | ||
24 | Thato Lingwati | HV(C) | 32 | 74 | ||
6 | Shadrack Kobedi | HV,DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
12 | Kabelo Mahlasela | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
2 | Siphesile Msomi | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
5 | Jeffrey Dlamini | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
34 | Mfundo Thikazi | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
0 | Andile Mpisane | AM,F(P) | 23 | 72 | ||
38 | Levy Mashiane | AM,F(T) | 28 | 74 | ||
45 | Sedwyn George | F(C) | 33 | 74 | ||
50 | Menzi Masuku | AM,F(PT) | 31 | 75 | ||
33 | Sera Motebang | F(C) | 29 | 76 | ||
43 | Shane Roberts | TV(C) | 26 | 73 | ||
32 | Xolani Ngcobo | GK | 31 | 75 | ||
48 | Ayabulela Maxwele | AM,F(P) | 24 | 73 | ||
77 | Hopewell Cele | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
44 | Sabelo Sithole | HV,DM(T) | 22 | 72 | ||
18 | Sanele Radebe | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
31 | Ayanda Jiyane | HV(C) | 22 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |