Full Name: Nikola Milinković
Tên áo: MILINKOVIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 18, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: Radnički SM
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | Radnički SM | 75 |
May 6, 2023 | Radnički SM | 75 |
Jan 25, 2021 | FK Loznica | 75 |
Aug 8, 2018 | Sogdiana Jizzakh | 75 |
Jun 18, 2018 | FK Mačva Šabac | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Radoš Protić | HV,DM(T) | 37 | 76 | ||
29 | Marko Prljević | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
1 | Miloš Ostojić | GK | 28 | 75 | ||
30 | Aleksa Vujić | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
4 | Lazar Ivić | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | Nikola Milinković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
8 | Stefan Stefanović | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
11 | Nikola Ristović | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
26 | Krsta Djordjević | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
21 | Mateja Bacanin | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
2 | HV,DM(T) | 20 | 70 | |||
25 | Mihailo Dragicevic | GK | 24 | 65 |