33
Saša BALIĆ

Full Name: Saša Balić

Tên áo: BALIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 29, 1990)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FK Dečić

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024FK Dečić78
Feb 23, 2023Dinamo Batumi78
Jul 13, 2022Korona Kielce78
Jun 21, 2022Korona Kielce78
May 19, 2022Zaglebie Lubin78
May 13, 2022Zaglebie Lubin80
Oct 21, 2020Zaglebie Lubin80
Oct 18, 2019Zaglebie Lubin80
Aug 11, 2017Zaglebie Lubin80
Aug 11, 2017Zaglebie Lubin82
Aug 11, 2017Zaglebie Lubin82
Jun 27, 2017CFR Cluj82
Jun 15, 2016FK Sarajevo82
Jul 14, 2015ASA Târgu Mureş82
Oct 16, 2014Metalurh Zaporizhzhya82

FK Dečić Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Saša BalićSaša BalićHV,DM,TV(T)3578
5
Zarko TomasevićZarko TomasevićHV(TC)3580
7
Draško BozovicDraško BozovicHV(P),DM(C)3678
13
Pavle VelimirovićPavle VelimirovićGK3473
16
Asmir KajevićAsmir KajevićTV,AM(C)3577
90
Pedro SassPedro SassDM,TV(C)3477
10
Erjon VucajErjon VucajTV(PTC)3477
77
Stefan DenkovićStefan DenkovićAM(PT),F(PTC)3376
26
Igor ČukovićIgor ČukovićHV(C)3176
17
Jovan NikolićJovan NikolićDM,TV(C)3375
Predrag KascelanPredrag KascelanHV(P)3474
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
Bojan MatićBojan MatićF(C)3375
33
Ognjen StijepovićOgnjen StijepovićAM,F(PTC)2576
77
Milan VusurovićMilan VusurovićAM(PTC)2976
Anes MuratovićAnes MuratovićHV(C)2265
3
Robert GjelajRobert GjelajHV(TC)2273
22
Jonathan DresajJonathan DresajHV,DM,TV(P)2476
77
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(TC)2872