Aleksey BEREZUTSKY

Full Name: Aleksey Berezutsky

Tên áo: BEREZUTSKY

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 43 (Jun 20, 1982)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Stamina
Cần cù
Sức mạnh
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Phạt góc
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2016CSKA Moskva85
Sep 30, 2016CSKA Moskva85
Oct 26, 2015CSKA Moskva86
Oct 16, 2014CSKA Moskva86
Feb 21, 2014CSKA Moskva88
Feb 28, 2013CSKA Moskva88
Feb 20, 2013CSKA Moskva89
Feb 8, 2013CSKA Moskva89
Jun 29, 2009CSKA Moskva89
Jun 29, 2009CSKA Moskva89
Jun 29, 2009CSKA Moskva89
Jun 29, 2009CSKA Moskva89

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3985
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3586
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2985
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2883
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2783
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)3085
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
7
Souza AlerrandroSouza AlerrandroF(C)2585
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
Adolfo GaichAdolfo GaichF(C)2683
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2784
Ilya AgapovIlya AgapovHV(PC)2478
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2485
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)3085
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
5
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2487
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2373
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2384
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2178
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2184
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1976
Andrey SavinovAndrey SavinovHV(TC),DM,TV(C)2376
68
Mikhail RyadnoMikhail RyadnoHV(TC),DM,TV(T)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1978
Amirhossein ReyvandiAmirhossein ReyvandiHV,DM,TV,AM(T)2165
87
Artem PonomarchukArtem PonomarchukTV,AM(C)1865
Kirill DudarinKirill DudarinAM,F(T)1965
Aleksandr DeminAleksandr DeminHV,DM,TV(C)2065
51
Dzhamalutdin AbdulkadyrovDzhamalutdin AbdulkadyrovHV(C)2065