Andriy DIKAN

Full Name: Andriy Dikan

Tên áo: DIKAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 47 (Jul 16, 1977)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2014FC Krasnodar86
Jun 23, 2014FC Krasnodar86
Mar 3, 2014Spartak Moskva86
Feb 26, 2014Spartak Moskva87
Apr 18, 2013Spartak Moskva87
Feb 8, 2011Spartak Moskva87
Aug 23, 2010Spartak Moskva85
Aug 23, 2010Akhmat Grozny85
Aug 23, 2010Akhmat Grozny85

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3585
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3580
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3084
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3185
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2983
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3782
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2586
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2383
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV,AM(PT)2383
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2784
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2883
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2080
34
Daniil GolikovDaniil GolikovGK2176