Full Name: Mirko Giacobbe
Tên áo: GIACOBBE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 26, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 79
CLB: ASD Manfredonia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | ASD Manfredonia | 75 |
Aug 18, 2022 | SSD Cynthialbalonga | 75 |
Feb 8, 2021 | FC Legnago Salus | 75 |
Nov 16, 2019 | AC Savoia 1908 | 75 |
Dec 21, 2018 | Campobasso Calcio | 75 |
Apr 24, 2018 | Real Agro Aversa | 75 |
Mar 28, 2017 | Frattese Calcio | 75 |
Oct 26, 2013 | Calcio Portogruaro Summaga | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Paolo Carbonaro | F(C) | 36 | 76 | |
![]() | Luca Orlando | F(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Mirko Giacobbe | TV(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Vittorio Antonino | GK | 26 | 72 | ||
13 | ![]() | Dramane Konaté | HV(C) | 31 | 77 | |
![]() | Francesco Forte | HV,DM(C) | 26 | 72 | ||
![]() | Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
![]() | Antonio Sepe | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 33 | 72 | ||
![]() | Giuseppe Venanzio | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |