Full Name: Luca Orlando
Tên áo: ORLANDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Dec 26, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: ASD Manfredonia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | ASD Manfredonia | 75 |
Dec 30, 2021 | SS Chieti Calcio | 75 |
Oct 5, 2021 | FC Messina | 75 |
Sep 20, 2021 | Siena FC | 75 |
Feb 22, 2021 | Siena FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paolo Carbonaro | F(C) | 35 | 76 | ||
Luca Orlando | F(C) | 33 | 75 | |||
Mirko Giacobbe | TV(C) | 31 | 75 | |||
13 | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
Francesco Forte | HV,DM(C) | 25 | 72 | |||
Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 24 | 67 | |||
Matteo Fissore | HV(TC) | 28 | 74 |