Full Name: Andrew James Hogg
Tên áo: HOGG
Vị trí: GK
Chỉ số: 81
Tuổi: 39 (Mar 2, 1985)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2020 | Birkirkara | 81 |
Jul 16, 2020 | Birkirkara | 81 |
Feb 12, 2019 | Birkirkara | 82 |
Jul 23, 2017 | Hibernians FC | 82 |
Jul 22, 2016 | AEL Kalloni | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 |