?
Georges MANDJECK

Full Name: Georges Constant Mandjeck

Tên áo: MANDJECK

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Dec 9, 1988)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Ironi Kiryat Shmona73
Mar 3, 2025Ironi Kiryat Shmona79
Feb 18, 2025Ironi Kiryat Shmona79
Feb 6, 2025Ironi Kiryat Shmona79
Jul 22, 2023Nea Salamina79
Jul 17, 2023Nea Salamina80
Jun 8, 2023Nea Salamina80
Sep 26, 2022Nea Salamina80
Jul 12, 2022Nea Salamina80
Jun 25, 2022Nea Salamina80
Jun 17, 2022Nea Salamina80
Aug 16, 2021Kocaelispor80
May 22, 2021SK Beveren80
May 17, 2021SK Beveren83
Oct 1, 2020SK Beveren83

Ironi Kiryat Shmona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ayid HabshiAyid HabshiHV(C)2979
9
Lidor CohenLidor CohenAM(PT),F(PTC)3277
22
Assaf TzurAssaf TzurGK2675
32
Shay Ben DavidShay Ben DavidHV(TC),DM,TV(T)2776
Or Dadia
Hapoel Beer Sheva
HV,DM,TV(P)2778
14
Dudu TwittoDudu TwittoHV,DM,TV(T)3175
1
Matan ZalmanovichMatan ZalmanovichGK3072
2
Noam CohenNoam CohenHV,DM(PT)2676
17
Esmiraldo JardelEsmiraldo JardelF(C)2776
26
Nadav Niddam
Maccabi Tel Aviv
DM,TV(C)2378
12
Shalev DestaShalev DestaHV,DM,TV,AM(P)2368
4
Sekoua Tidiany Bangoura
Istanbul Başakşehir
TV(C),AM(TC)2275
11
Roy HarelRoy HarelAM,F(P)2167
87
Muhammad Abu RumiMuhammad Abu RumiAM(PT),F(PTC)2175
17
Or HasinOr HasinHV(C)2360
24
Denis Kulikov
Maccabi Netanya
HV(C)2073
70
Cristian Martínez
Plaza Amador
DM,TV,AM(C)2880