Full Name: Roy Harel
Tên áo: HAREL
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Dec 2, 2003)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Ironi Kiryat Shmona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2025 | Ironi Kiryat Shmona | 67 |
Jun 1, 2025 | Ironi Kiryat Shmona | 67 |
Mar 7, 2025 | Ironi Kiryat Shmona đang được đem cho mượn: Hapoel Kfar Saba | 67 |
Mar 3, 2025 | Ironi Kiryat Shmona đang được đem cho mượn: Hapoel Kfar Saba | 64 |
Feb 18, 2025 | Ironi Kiryat Shmona đang được đem cho mượn: Hapoel Kfar Saba | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ayid Habshi | HV(C) | 30 | 79 | |
9 | ![]() | Lidor Cohen | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |
16 | ![]() | Alfredo Stephens | F(C) | 30 | 77 | |
![]() | Daniel Tenenbaum | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Nemanja Ljubisavljević | HV(C) | 28 | 78 | ||
32 | ![]() | Shay Ben David | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 76 | |
14 | ![]() | Dudu Twitto | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
![]() | Ido Vaier | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
![]() | Aviv Avraham | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | ![]() | Matan Zalmanovich | GK | 30 | 72 | |
17 | ![]() | Esmiraldo Jardel | F(C) | 27 | 76 | |
![]() | Shalev Desta | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | ||
![]() | Roy Harel | AM,F(P) | 21 | 67 | ||
87 | ![]() | Muhammad Abu Rumi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |
17 | ![]() | Or Hasin | HV(C) | 23 | 60 |