Full Name: Roy Harel
Tên áo:
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 64
Tuổi: 20 (Dec 2, 2003)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ironi Kiryat Shmona
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ayid Habshi | HV(C) | 29 | 79 | ||
Lidor Cohen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |||
88 | Gian Martins | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Assaf Tzur | GK | 26 | 74 | ||
14 | Dudu Twitto | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
99 | David Dego | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Guy Ben Lulu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
Mohamad Shaker | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 77 | |||
2 | Noam Cohen | HV,DM(PT) | 25 | 76 | ||
Esmiraldo Jardel | F(C) | 27 | 76 | |||
Shalev Desta | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | |||
Mustaffa Abu el Hija | DM,TV(C) | 22 | 64 | |||
TV(C),AM(TC) | 22 | 75 | ||||
29 | Roy Harel | AM,F(P) | 20 | 64 | ||
87 | Mohamad Abu Rumi | TV(C) | 20 | 62 | ||
Or Hasin | HV(C) | 22 | 60 | |||
8 | Evo Christ Ememe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 68 | ||||
47 | HV(C) | 20 | 68 |