24
Denis KULIKOV

Full Name: Denis Kulikov

Tên áo: KULIKOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 24, 2004)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 83

CLB: Maccabi Netanya

On Loan at: Ironi Kiryat Shmona

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Maccabi Netanya đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona73
Mar 3, 2025Maccabi Netanya đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona68
Sep 25, 2024Maccabi Netanya đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona68

Ironi Kiryat Shmona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ayid HabshiAyid HabshiHV(C)2979
9
Lidor CohenLidor CohenAM(PT),F(PTC)3277
22
Assaf TzurAssaf TzurGK2675
32
Shay Ben DavidShay Ben DavidHV(TC),DM,TV(T)2776
Or DadiaOr DadiaHV,DM,TV(P)2778
14
Dudu TwittoDudu TwittoHV,DM,TV(T)3175
1
Matan ZalmanovichMatan ZalmanovichGK3072
2
Noam CohenNoam CohenHV,DM(PT)2676
17
Esmiraldo JardelEsmiraldo JardelF(C)2776
26
Nadav NiddamNadav NiddamDM,TV(C)2378
12
Shalev DestaShalev DestaHV,DM,TV,AM(P)2368
4
Sekoua Tidiany BangouraSekoua Tidiany BangouraTV(C),AM(TC)2275
11
Roy HarelRoy HarelAM,F(P)2167
87
Muhammad Abu RumiMuhammad Abu RumiAM(PT),F(PTC)2075
17
Or HasinOr HasinHV(C)2360
24
Denis KulikovDenis KulikovHV(C)2073
70
Cristian MartínezCristian MartínezDM,TV,AM(C)2880