Full Name: Carlos Reina Aranda
Tên áo: ARANDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 43 (Jul 27, 1980)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2014 | CD Numancia | 85 |
Oct 16, 2014 | CD Numancia | 85 |
Oct 13, 2014 | CD Numancia | 86 |
Sep 6, 2013 | UD Las Palmas | 86 |
Jan 21, 2013 | Granada CF | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Dorronsoro | GK | 38 | 77 | ||
19 | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
6 | Moustapha Gning | TV(C) | 35 | 77 | ||
3 | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 79 | ||
20 | Diego Royo | HV(TC) | 32 | 78 | ||
15 | Iñigo Zubiri | HV(C) | 29 | 77 | ||
11 | Jesús Tamayo | F(PTC) | 30 | 75 | ||
Raúl Caballero | F(C) | 23 | 65 | |||
16 | Noé Ela | F(C) | 21 | 73 |