Full Name: Ryan Bennett

Tên áo: BENNETT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Mar 6, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Cambridge United76
Jul 30, 2024Cambridge United76
Jul 23, 2024Cambridge United78
May 1, 2024Cambridge United78
Jul 14, 2023Cambridge United78

Cambridge United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michael MorrisonMichael MorrisonHV(C)3677
14
Korey SmithKorey SmithDM,TV(C)3379
3
Danny AndrewDanny AndrewHV,DM(T)3477
10
Elias KachungaElias KachungaAM(PT),F(PTC)3277
20
Gary GardnerGary GardnerDM,TV,AM(C)3278
4
Paul DigbyPaul DigbyHV,DM,TV(C)2976
24
Jordan CousinsJordan CousinsDM,TV(C)3078
11
Sullay KaikaiSullay KaikaiAM,F(PTC)2977
8
George ThomasGeorge ThomasTV,AM(PTC)2775
7
James BrophyJames BrophyHV,DM,TV,AM(T)3076
1
Jack StevensJack StevensGK2777
26
James GibbonsJames GibbonsHV(PTC),DM,TV(PT)2673
19
Shayne LaveryShayne LaveryF(C)2678
18
Ryan LoftRyan LoftF(C)2774
6
Kell WattsKell WattsHV,DM,TV(C)2576
17
Taylor Richards
Queens Park Rangers
TV(C),AM(PTC)2475
16
Zeno Ibsen RossiZeno Ibsen RossiHV(C)2473
9
Dan Nlundulu
Bolton Wanderers
F(C)2576
15
Jubril OkedinaJubril OkedinaHV(PC)2475
2
Liam BennettLiam BennettHV,DM(P)2376
23
Mamadou JobeMamadou JobeHV(C)2168
29
Connor O'Riordan
Blackburn Rovers
HV(C)2175
45
Emmanuel Longelo
Birmingham City
HV,DM,TV,AM(T)2378
31
Louis ChadwickLouis ChadwickGK2160
27
Vicente Reyes
Norwich City
GK2170
34
Brandon NjokuBrandon NjokuAM(T),F(TC)1960
36
Daniel BartonDaniel BartonAM(PT),F(PTC)1960
22
Josh Stokes
Bristol City
AM(PTC)2070
38
George HoddleGeorge HoddleTV(C)1865
37
Amaru KaundaAmaru KaundaTV(C)1965