9
Dan NLUNDULU

Full Name: Dan Nlundulu

Tên áo: NLUNDULU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Feb 5, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Bolton Wanderers

On Loan at: Cambridge United

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Cambridge United76
Jun 25, 2023Bolton Wanderers76
Jun 2, 2023Southampton76
Jun 1, 2023Southampton76
Feb 25, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers76
Feb 21, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers75
Jan 10, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers75
Sep 8, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Cheltenham Town75
Jul 5, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Cheltenham Town75
Jun 22, 2022Southampton75
May 9, 2022Southampton75
Jan 13, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Cheltenham Town75
Jul 16, 2021Southampton đang được đem cho mượn: Lincoln City75
Jun 26, 2021Southampton75
Jun 21, 2021Southampton73

Cambridge United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michael MorrisonMichael MorrisonHV(C)3677
14
Korey SmithKorey SmithDM,TV(C)3379
3
Danny AndrewDanny AndrewHV,DM(T)3477
10
Elias KachungaElias KachungaAM(PT),F(PTC)3277
20
Gary GardnerGary GardnerDM,TV,AM(C)3278
4
Paul DigbyPaul DigbyHV,DM,TV(C)2976
24
Jordan CousinsJordan CousinsDM,TV(C)3078
Marko MarošiMarko MarošiGK3177
11
Sullay KaikaiSullay KaikaiAM,F(PTC)2977
8
George ThomasGeorge ThomasTV,AM(PTC)2775
7
James BrophyJames BrophyHV,DM,TV,AM(T)3076
1
Jack StevensJack StevensGK2777
26
James GibbonsJames GibbonsHV(PTC),DM,TV(PT)2673
19
Shayne LaveryShayne LaveryF(C)2678
18
Ryan LoftRyan LoftF(C)2774
6
Kell WattsKell WattsHV,DM,TV(C)2576
17
Taylor RichardsTaylor RichardsTV(C),AM(PTC)2475
16
Zeno Ibsen RossiZeno Ibsen RossiHV(C)2473
9
Dan NlunduluDan NlunduluF(C)2576
15
Jubril OkedinaJubril OkedinaHV(PC)2475
2
Liam BennettLiam BennettHV,DM(P)2376
23
Mamadou JobeMamadou JobeHV(C)2168
45
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2478
31
Louis ChadwickLouis ChadwickGK2160
30
Glenn McconnellGlenn McconnellAM,F(PC)2064
34
Brandon NjokuBrandon NjokuAM(T),F(TC)2070
36
Dan BartonDan BartonAM(PT),F(PTC)2070
22
Josh StokesJosh StokesAM(PTC)2073
28
George HoddleGeorge HoddleTV(C)1965
11
Amaru KaundaAmaru KaundaTV(C)1965