Full Name: Josh Stokes
Tên áo: STOKES
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Apr 29, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Bristol City
On Loan at: Aldershot Town
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2024 | Bristol City đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 70 |
Jan 25, 2024 | Bristol City đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 62 |
Jan 22, 2024 | Bristol City đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
39 | Kwame Thomas | F(C) | 28 | 72 | ||
4 | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
19 | Christian Maghoma | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Josh Barrett | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
3 | Ollie Harfield | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
17 | Aaron Jones | HV,DM,TV(PT) | 30 | 67 | ||
1 | Jordi van Stappershoef | GK | 28 | 73 | ||
8 | Tyler Frost | TV,AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Theo Widdrington | TV(C) | 25 | 67 | ||
26 | James Daly | F(C) | 24 | 68 | ||
5 | Coby Rowe | HV(C) | 28 | 72 | ||
34 | Dejan Tetek | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
2 | Haji Mnoga | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
27 | Tommy Willard | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
9 | Lorent Tolaj | F(C) | 22 | 67 | ||
18 | Oliver Scott | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 63 | ||
23 | Hady Ghandour | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Jack Barham | AM,F(C) | 28 | 67 | ||
11 | Ryan Glover | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
28 | Dylan Kadji | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
12 | Keane Anderson | TV,AM(C) | 23 | 60 | ||
24 | Maxwell Mullins | F(C) | 21 | 60 | ||
10 | Josh Stokes | AM(PT) | 20 | 70 | ||
Zion Nditi | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |||
14 | Oliver Bray | F(C) | 19 | 60 | ||
Jonathon Page | DM,TV(C) | 22 | 63 |