36
Villads KLINDT

Full Name: Villads Klindt Sørensen

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Feb 6, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sonderjyske

Squad Number: 36

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sonderjyske Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marc Dal HendeMarc Dal HendeHV,DM,TV(T),AM(PT)3473
4
Daníel Leó GrétarssonDaníel Leó GrétarssonHV(TC)2980
22
Andreas OggesenAndreas OggesenTV(C),AM(PTC)3076
16
Jakob BuskJakob BuskGK3176
1
Nicolai FloNicolai FloGK2977
21
Jeppe SimonsenJeppe SimonsenHV,DM,TV,AM(P)2975
6
Rasmus VinderslevRasmus VinderslevDM,TV(C)2777
12
Maxime SoulasMaxime SoulasHV(PC)2576
20
Tobias KlysnerTobias KlysnerAM,F(PT)2377
29
Mikkel HyllegaardMikkel HyllegaardAM(PT),F(PTC)2573
15
Lirim QamiliLirim QamiliAM(PT),F(PTC)2680
26
Tobias SommerTobias SommerHV,DM,TV(C)2374
28
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
17
José GallegosJosé GallegosAM(PTC),F(PT)2376
13
Dalton WilkinsDalton WilkinsHV,DM,TV(T)2573
10
Kristall Máni IngasonKristall Máni IngasonAM,F(PTC)2278
11
Alexander Lyng
Servette FC
TV,AM(PC)2073
18
Ivan NikolovIvan NikolovDM,TV,AM(C)2276
24
Olti HyseniOlti HyseniTV(C),AM(PTC)1772
25
Mads AggerMads AggerAM(PT),F(PTC)2577
7
Sefer EminiSefer EminiDM,TV,AM(C)2477
8
Lukas BjörklundLukas BjörklundTV,AM(C)2075
30
Gustav WagnerGustav WagnerHV(C)1965
3
Simon WaeverSimon WaeverHV,DM,TV(P)2870
9
Ivan DjantouIvan DjantouF(C)2270
31
Mohamed Cherif HaidaraMohamed Cherif HaidaraDM,TV(C)1868
23
Ebube DuruEbube DuruHV,DM,TV(T)2573
35
Benjamin RasmussenBenjamin RasmussenGK1863
36
Villads KlindtVillads KlindtHV(C)1863
34
Simon MaassSimon MaassDM,TV(C)1963
33
Anders BergholtAnders BergholtTV(C),AM(PTC)1965
37
Albert RrahmaniAlbert RrahmaniAM,F(PTC)1763