Full Name: Liam Enver-Marum
Tên áo: ENVER-MARUM
Vị trí: AM(C),F(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 37 (Nov 17, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2018 | Margate FC | 63 |
Oct 14, 2018 | Margate FC | 63 |
Oct 9, 2018 | Margate FC | 66 |
Sep 26, 2017 | Braintree Town | 66 |
Dec 25, 2016 | Maidstone United | 66 |
Sep 5, 2016 | Oxford City | 66 |
Apr 14, 2014 | Basingstoke Town | 66 |
Feb 12, 2014 | Braintree Town | 66 |
Sep 29, 2013 | Braintree Town | 66 |
Sep 16, 2013 | Braintree Town | 66 |
Jul 13, 2012 | Ebbsfleet United | 66 |
Nov 15, 2010 | Forest Green Rovers đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 66 |
Nov 15, 2010 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 66 |
Oct 14, 2008 | Eastbourne Borough | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | ||
![]() | Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 37 | 69 | ||
![]() | Tom Derry | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Ronnie Vint | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Montel Agyemang | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Kadell Daniel | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 67 | ||
![]() | Jack Richards | F(PTC) | 25 | 63 | ||
![]() | Toby Stevenson | HV(C) | 25 | 67 |