Full Name: Toby James Stevenson
Tên áo: STEVENSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Nov 22, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Margate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Margate FC | 67 |
Jun 20, 2023 | Braintree Town | 67 |
Oct 5, 2022 | Billericay Town | 67 |
Jun 18, 2022 | Bromley FC | 67 |
Aug 23, 2021 | Bromley FC | 67 |
Jul 16, 2021 | Watford | 67 |
Sep 30, 2020 | Watford | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 33 | 65 | ||
![]() | Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 37 | 69 | ||
![]() | Tom Derry | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Ronnie Vint | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Montel Agyemang | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Jack Richards | F(PTC) | 25 | 63 | ||
![]() | Toby Stevenson | HV(C) | 25 | 67 |