Full Name: Kadell Ebony Daniel
Tên áo: DANIEL
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jun 3, 1994)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 60
CLB: Folkestone Invicta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Folkestone Invicta | 67 |
Dec 3, 2021 | Hayes & Yeading United | 67 |
Jun 4, 2021 | Hampton & Richmond Borough | 67 |
Aug 6, 2019 | Margate FC | 67 |
May 29, 2019 | Dover Athletic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Drury | TV(C),AM(PTC) | 40 | 70 | |||
Callum Davies | HV(C) | 31 | 74 | |||
Jake Goodman | HV(C) | 30 | 67 | |||
Kai Mckenzie-Lyle | GK | 26 | 67 | |||
Kadell Daniel | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 67 | |||
Aaron Simpson | TV,AM(PT) | 24 | 63 | |||
DM,TV(C) | 32 | 68 | ||||
Bailey Vose | GK | 25 | 65 | |||
Ira Jackson | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |||
Will Moses | HV(C) | 24 | 60 | |||
David Smith | F(C) | 24 | 60 |