Full Name: Tyrone Sterling
Tên áo: STERLING
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 69
Tuổi: 37 (Oct 8, 1987)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Margate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2023 | Margate FC | 69 |
Jun 22, 2022 | Dover Athletic | 69 |
Feb 5, 2022 | Dulwich Hamlet | 69 |
Oct 13, 2018 | Concord Rangers | 69 |
Jun 28, 2017 | Bromley FC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | |||
Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 37 | 69 | |||
Montel Agyemang | TV(C) | 27 | 65 | |||
Kadell Daniel | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 67 | |||
Jack Richards | F(PTC) | 25 | 63 | |||
Toby Stevenson | HV(C) | 25 | 67 | |||
Rio Davidson-Phipps | HV,DM(P) | 27 | 62 |