Viktor PECOVSKÝ

Full Name: Viktor Pecovský

Tên áo: PECOVSKÝ

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (May 24, 1983)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2019MSK Zilina82
Jul 4, 2019MSK Zilina82
Feb 27, 2014MSK Zilina83
Nov 26, 2012MSK Zilina83
Nov 23, 2012Dukla Banská Bystrica83
Nov 23, 2012Dukla Banská Bystrica80

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lukas JulisLukas JulisF(C)3082
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
Marek TeplanMarek TeplanGK2372
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2382
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM(PT),F(PTC)2380
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2682
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2376
27
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2180
19
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2277
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2478
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2477
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK2066
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM,F(C)2173
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)2073
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2171
Michal SvobodaMichal SvobodaHV(C)2068
28
Aleksandre NarimanidzeAleksandre NarimanidzeHV(C)2065
25
Adama DrameAdama DrameHV(C)2070
13
Basirou BadjieBasirou BadjieHV,DM,TV(T)2070
7
Frantisek KosaFrantisek KosaAM(PT),F(PTC)1970