19
Abdallah SAID

Full Name: Abdallah Al Said

Tên áo: SAID

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 39 (Jul 13, 1985)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Zamalek SC

Squad Number: 19

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Zamalek SC82
Mar 17, 2023Pyramids FC82
Mar 9, 2023Pyramids FC84
Dec 31, 2020Pyramids FC84
Jan 14, 2019Pyramids FC84
Jun 21, 2018Al Ahli SFC84
May 29, 2018Al Ahli SFC83
Apr 13, 2018Al Ahly đang được đem cho mượn: KuPS83
Jan 21, 2014Al Ahly83
Jul 12, 2013Al Ahly84
May 14, 2013Al Ahly84
Mar 10, 2012Al Ahly84
Aug 11, 2010Ismaily SC84

Zamalek SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mahmoud ShikabalaMahmoud ShikabalaAM(PTC)3977
19
Abdallah SaidAbdallah SaidDM,TV,AM(C)3982
4
Omar GaberOmar GaberHV(P),DM,TV(PC)3382
25
Ahmed ZizoAhmed ZizoTV(C),AM(PTC)2983
24
Hamza MathlouthiHamza MathlouthiHV(PC),DM(P)3281
30
Seifeddine JaziriSeifeddine JaziriAM(PT),F(PTC)3280
1
Mohamed AwadMohamed AwadGK3280
22
Nasser MaherNasser MaherTV(C),AM(PTC)2879
13
Ahmed FatouhAhmed FatouhHV,DM,TV(T)2682
8
Nabil DungaNabil DungaDM,TV(C)2880
14
Ahmed HamdiAhmed HamdiTV(C),AM(PTC)2778
28
Mahmoud el WenshMahmoud el WenshHV(PC)2980
3
Mahmoud Bentayg
AS Saint-Etienne
HV,DM,TV(T)2576
15
Sallah MoussaddaqSallah MoussaddaqHV(C)2678
5
Hossam AbdelmaguidHossam AbdelmaguidHV(C)2378
16
Mohamed SobhiMohamed SobhiGK2579
7
Mostafa ShalabyMostafa ShalabyAM(PTC),F(PT)3078
12
Seif Farouk GaafarSeif Farouk GaafarDM,TV,AM(C)2574
6
Mostafa el ZenaryMostafa el ZenaryHV(C)2577
18
Mahmoud GehadMahmoud GehadDM,TV(C)2372
17
Mohamed ShehataMohamed ShehataTV,AM(C)2474
31
Ahmed EshoAhmed EshoAM(PTC)2266
20
Hossam AshrafHossam AshrafAM,F(TC)2376
Mohamed ZakiMohamed ZakiAM(P),F(PC)2164
27
Mohamed AtefMohamed AtefAM(PTC)2264
11
Ahmed JafeliAhmed JafeliAM,F(PT)2172