Full Name: Arturo Lupoli
Tên áo: LUPOLI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jun 24, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: ASD Imperia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2021 | ASD Imperia | 78 |
Nov 22, 2019 | Virtus Verona | 78 |
Sep 26, 2017 | Fermana FC | 78 |
Feb 6, 2017 | FC Südtirol | 78 |
Nov 30, 2016 | Pisa SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arturo Lupoli | AM,F(PTC) | 36 | 78 | |||
Nicholas Costantini | TV(C) | 34 | 75 | |||
Max Taddei | TV(C) | 33 | 78 | |||
Luigi Castaldo | HV(C) | 34 | 75 | |||
29 | Pierluigi Cappelluzzo | F(C) | 27 | 74 | ||
Domenico Mistretta | AM,F(C) | 26 | 74 | |||
Valentino Cernaz | AM,F(PT) | 25 | 70 |