Full Name: Luigi Castaldo
Tên áo: CASTALDO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 8, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: ASD Imperia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | ASD Imperia | 75 |
Oct 22, 2021 | ASD Imperia | 75 |
Sep 20, 2021 | ASD Sanremese | 75 |
Sep 29, 2017 | ASD Sanremese | 75 |
Jan 4, 2016 | ASD Sangiovannese | 75 |
Oct 30, 2015 | ASD Sangiovannese | 75 |
Nov 2, 2013 | Vigor Lamezia | 75 |
Dec 5, 2012 | Vigor Lamezia | 75 |
Jul 21, 2012 | Siena FC đang được đem cho mượn: Vigor Lamezia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicholas Costantini | TV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Max Taddei | TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Luigi Castaldo | HV(C) | 35 | 75 | ||
29 | ![]() | Pierluigi Cappelluzzo | F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Domenico Mistretta | AM,F(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Valentino Cernaz | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Edoardo Morra | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
![]() | Edoardo Pompilio | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |