Full Name: Edoardo Morra
Tên áo: MORRA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Sep 24, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: ASD Imperia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2024 | ASD Imperia | 60 |
Oct 17, 2024 | ASD Chieri | 60 |
Jun 2, 2024 | FC Pro Vercelli | 60 |
Jun 1, 2024 | FC Pro Vercelli | 60 |
Dec 10, 2023 | FC Pro Vercelli đang được đem cho mượn: AVC Vogherese | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicholas Costantini | TV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Max Taddei | TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Luigi Castaldo | HV(C) | 35 | 75 | ||
29 | ![]() | Pierluigi Cappelluzzo | F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Domenico Mistretta | AM,F(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Valentino Cernaz | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Edoardo Morra | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
![]() | Edoardo Pompilio | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |