Full Name: Domenico Mistretta
Tên áo: MISTRETTA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jun 3, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: ASD Imperia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2021 | ASD Imperia | 74 |
Feb 17, 2021 | Potenza SC | 74 |
Oct 17, 2020 | Potenza SC | 73 |
Jun 17, 2020 | Potenza SC | 72 |
Mar 20, 2018 | Potenza SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicholas Costantini | TV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Max Taddei | TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Luigi Castaldo | HV(C) | 35 | 75 | ||
29 | ![]() | Pierluigi Cappelluzzo | F(C) | 28 | 74 | |
![]() | Domenico Mistretta | AM,F(C) | 27 | 74 | ||
![]() | Valentino Cernaz | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Edoardo Morra | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
![]() | Edoardo Pompilio | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 |