Full Name: Valentino Cernaz
Tên áo: CERNAZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Jun 19, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 60
CLB: ASD Imperia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2022 | ASD Imperia | 70 |
Mar 16, 2022 | USD Cavese | 70 |
Apr 15, 2020 | USD Cavese | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicholas Costantini | TV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Max Taddei | TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Luigi Castaldo | HV(C) | 35 | 75 | ||
29 | ![]() | Pierluigi Cappelluzzo | F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Domenico Mistretta | AM,F(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Valentino Cernaz | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
![]() | Edoardo Morra | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
![]() | Edoardo Pompilio | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |