Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
Biệt danh: Amakhosi. Glamour Boys.
Tên thu gọn: Kaizer C.
Tên viết tắt: KCf
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Soccer City Stadium (94,700)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Johannesburg, Soweto
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Itumeleng Khune | GK | 37 | 76 | ||
17 | Edson Castillo | DM,TV(C) | 30 | 81 | ||
23 | Sifiso Hlanti | HV,DM(T) | 34 | 78 | ||
1 | Brandon Petersen | GK | 30 | 78 | ||
39 | Reeve Frosler | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
34 | Karabo Molefe | GK | 21 | 65 | ||
44 | Bruce Bvuma | GK | 29 | 77 | ||
19 | Happy Mashiane | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 75 | ||
27 | Njabulo Ngcobo | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
33 | Sabelo Radebe | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 83 | |||
12 | Nkosingiphile Ngcobo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
24 | Thatayaone Ditlhokwe | HV(C) | 26 | 80 | ||
11 | Tebogo Potsane | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
13 | Pule Mmodi | AM(PTC) | 31 | 79 | ||
3 | Mduduzi Mdantsane | TV,AM(C) | 29 | 79 | ||
8 | Yusuf Maart | DM,TV,AM(C) | 29 | 79 | ||
4 | Zitha Kwinika | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
5 | Sibongiseni Mthethwa | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
9 | Ashley Du Preez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
18 | Dillan Solomons | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 76 | ||
22 | Lehlogonolo Matlou | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
25 | Spiwe Msimango | HV,DM(C) | 27 | 79 | ||
35 | Aden Mccarthy | HV(C) | 20 | 65 | ||
2 | Edmilson Dove | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
42 | Mduduzi Shabalala | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
7 | Ranga Chivaviro | F(C) | 32 | 75 | ||
36 | Wandile Duba | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Vicky Mkhawana | AM,F(C) | 18 | 60 | ||
0 | Fiacre Ntwari | GK | 25 | 77 | ||
21 | Christian Saile | F(C) | 24 | 77 | ||
28 | Mfundo Vilakazi | AM(PTC) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Soccer League | 4 |
Cup History | Titles | |
MTN8 | 2 | |
Nedbank Cup | 13 |
Cup History | ||
MTN8 | 2014 | |
Nedbank Cup | 2013 | |
MTN8 | 2008 | |
Nedbank Cup | 2006 | |
Nedbank Cup | 2000 | |
Nedbank Cup | 1992 | |
Nedbank Cup | 1987 | |
Nedbank Cup | 1984 | |
Nedbank Cup | 1982 | |
Nedbank Cup | 1981 | |
Nedbank Cup | 1979 | |
Nedbank Cup | 1977 | |
Nedbank Cup | 1976 | |
Nedbank Cup | 1972 | |
Nedbank Cup | 1971 |
Đội bóng thù địch | |
Orlando Pirates | |
Bidvest Wits |