80
Yuriy KOLEDIN

Full Name: Yuriy Koledin

Tên áo: KOLEDIN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Dec 10, 2004)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Spartak Moskva

Squad Number: 80

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2025Spartak Moskva73
Feb 18, 2025Spartak Moskva70
Oct 10, 2024Spartak-2 Moskva đang được đem cho mượn: Torpedo Moskva70
Sep 12, 2024Spartak-2 Moskva đang được đem cho mượn: Torpedo Moskva70

Spartak Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Aleksander DovbnyaAleksander DovbnyaGK3776
25
Danil PrutsevDanil PrutsevDM,TV,AM(C)2585
47
Roman ZobninRoman ZobninDM(C),TV(PC)3185
77
Théo BongondaThéo BongondaAM(PTC),F(PT)2986
6
Srdjan BabićSrdjan BabićHV(C)2885
23
Nikita ChernovNikita ChernovHV(C)2983
35
Christopher MartinsChristopher MartinsDM,TV(C)2884
11
Levi GarcíaLevi GarcíaAM(PT),F(PTC)2787
1
Ilya PomazunIlya PomazunGK2883
98
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoGK2785
5
Esequiel BarcoEsequiel BarcoTV(C),AM(PTC)2687
19
Jesús MedinaJesús MedinaAM(PTC)2784
14
Myenty AbenaMyenty AbenaHV(PC)3082
22
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2483
2
Oleg ReabciukOleg ReabciukHV,DM,TV(T)2785
8
José MarquinhosJosé MarquinhosTV(C),AM(PTC)2584
18
Nail UmyarovNail UmyarovDM,TV(C)2484
82
Daniil KhlusevichDaniil KhlusevichHV,DM,TV(PT)2485
29
Ricardo MangasRicardo MangasHV,DM,TV(T)2785
9
Manfred UgaldeManfred UgaldeAM,F(C)2286
7
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2486
4
Alexis DuarteAlexis DuarteHV(C)2585
68
Ruslan LitvinovRuslan LitvinovHV,DM(C)2384
97
Daniil DenisovDaniil DenisovHV(P),DM,TV(PC)2285
80
Yuriy KoledinYuriy KoledinHV,DM(PT)2073