Marcin KOMOROWSKI

Full Name: Marcin Komorowski

Tên áo: KOMOROWSKI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Apr 17, 1984)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2017Akhmat Grozny80
Jun 20, 2017Akhmat Grozny80
Sep 26, 2016Akhmat Grozny83
Jul 8, 2016Akhmat Grozny84
Mar 3, 2016Akhmat Grozny84
Feb 19, 2014Akhmat Grozny85
Mar 11, 2013Akhmat Grozny85
Mar 7, 2013Akhmat Grozny83
Feb 21, 2012Akhmat Grozny83
Nov 22, 2011Legia Warszawa83
Feb 4, 2009Legia Warszawa83

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3282
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2878
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2583
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2882
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2683
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2880
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
28
Daniil Zorin
Spartak Moskva
TV,AM(C)2176
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065