Full Name: Abdullah Bin Khalifah Bin Nasser Al-Dossary
Tên áo: AL-DOSSARY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 12, 2004)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Al Ettifaq
On Loan at: Al Safa
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2024 | Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Safa | 65 |
Mar 21, 2024 | Al Ettifaq | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mohammad Al-Sahlawi | F(PTC) | 38 | 75 | ||
70 | Danilo Asprilla | AM,F(PTC) | 36 | 80 | ||
33 | Dennis Antwi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
Ali al Khaibari | HV(C) | 34 | 75 | |||
4 | Yassen Hamza | HV(C) | 34 | 77 | ||
15 | Abdulwahab Jafar | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Victor Arboleda | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
42 | Hamed Fallatah | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
74 | Abdulmohsen Al-Qahtani | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Moslem Al-Freej | GK | 36 | 75 | |||
1 | Dawood al Saeed | GK | 33 | 68 | ||
12 | Saleh Al-Nashmi | HV,DM(P) | 29 | 72 | ||
41 | Hazim Al-Zahrani | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
Hussain Al-Nakhli | DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
30 | Borhane Hakimi | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
10 | Kaká Mendes | AM(PTC) | 31 | 70 | ||
8 | Maicon Douglas | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
16 | Abdullah Al-Dossary | TV(C) | 20 | 65 |