14
Coelho VITINHO

Full Name: Victor Vinícius Coelho Dos Santos

Tên áo: VITINHO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Oct 9, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: Al Ettifaq

Squad Number: 14

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Sút xa
Tốc độ
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Ettifaq83
Aug 23, 2024Al Ettifaq83
Aug 15, 2024Al Ettifaq85
May 2, 2024Al Ettifaq85
May 1, 2024Al Ettifaq85
Apr 4, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Shabab FC85
Mar 27, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Shabab FC86
Jan 30, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Shabab FC86
Nov 25, 2022Al Ettifaq86
Aug 30, 2022Al Ettifaq86
Aug 26, 2021CR Flamengo86
Feb 26, 2020CR Flamengo87
Aug 29, 2019CR Flamengo87
Nov 2, 2018CR Flamengo87
Jul 30, 2018CR Flamengo87

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
14
Coelho VitinhoCoelho VitinhoAM,F(PTC)3183
11
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2886
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2887
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3185
4
Jack HendryJack HendryHV(C)3084
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3182
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
6
Mukhtar AliMukhtar AliDM,TV(C)2782
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(PT)3080
Khalid Al-GhannamKhalid Al-GhannamAM,F(PT)2479
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2880
Ahmad Al-HarbiAhmad Al-HarbiGK3075
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah Al-KhateebAbdullah Al-KhateebHV(TC)3078
Hamed Al-GhamdiHamed Al-GhamdiTV(C),AM(PTC)2678
Hamdan Al-ShammraniHamdan Al-ShammraniHV(TC),DM,TV(T)2881
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2473
Bela Mousa Ali Al-DawaaBela Mousa Ali Al-DawaaGK2165
61
Radhi Al-OtaibiRadhi Al-OtaibiHV,DM,TV(P)2677
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)2078
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2277
Mishal Al-AlaeliMishal Al-AlaeliHV,DM,TV(T)2173
Mohammed MahzariMohammed MahzariDM,TV(C)2373
Abdullah Al-DossaryAbdullah Al-DossaryTV(C)2165
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2163
Thamer Al-KhaibriThamer Al-KhaibriF(C)1970
77
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
Salem Al-MaqadiSalem Al-MaqadiTV,AM(C)2368
92
Turki BaaljawshTurki BaaljawshGK2165
Redha Al-AbdullahRedha Al-AbdullahF(C)2063
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863