10
Álvaro MEDRÁN

Full Name: Álvaro Medrán Just

Tên áo: MEDRÁN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Mar 15, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Ettifaq

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Ettifaq85
Jan 26, 2024Al Ettifaq85
Nov 25, 2022Al Taawoun85
Nov 4, 2022Al Taawoun85
May 10, 2022Al Taawoun85
Dec 29, 2021Al Taawoun85
May 18, 2021Chicago Fire85
Apr 15, 2021Chicago Fire85
Oct 10, 2019Chicago Fire85
Sep 6, 2019Valencia CF85
Jul 9, 2019Valencia CF85
Jun 2, 2019Valencia CF85
Jun 1, 2019Valencia CF85
Aug 29, 2018Valencia CF đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano85
Jun 2, 2018Valencia CF85

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2987
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3185
4
Jack HendryJack HendryHV(C)3084
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3282
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
6
Mukhtar AliMukhtar AliDM,TV(C)2782
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(PT)3080
Khalid Al-GhannamKhalid Al-GhannamAM,F(PT)2479
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2880
Ahmad Al-HarbiAhmad Al-HarbiGK3075
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah Al-KhateebAbdullah Al-KhateebHV(TC)3078
Hamed Al-GhamdiHamed Al-GhamdiTV(C),AM(PTC)2678
Hamdan Al-ShammraniHamdan Al-ShammraniHV(TC),DM,TV(T)2881
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2473
Bela Mousa Ali Al-DawaaBela Mousa Ali Al-DawaaGK2165
61
Radhi Al-OtaibiRadhi Al-OtaibiHV,DM,TV(P)2677
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)2078
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2277
Mishal Al-AlaeliMishal Al-AlaeliHV,DM,TV(T)2173
Abdullah Al-DossaryAbdullah Al-DossaryTV(C)2165
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2263
Mohau NkotaMohau NkotaAM,F(P)2073
Thamer Al-KhaibriThamer Al-KhaibriF(C)1970
77
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
Salem Al-MaqadiSalem Al-MaqadiTV,AM(C)2368
92
Turki BaaljawshTurki BaaljawshGK2165
Redha Al-AbdullahRedha Al-AbdullahF(C)2063
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863
30
Turki Al-MadaniTurki Al-MadaniHV,DM,TV(T)1765
16
Mohammed Al-KadiMohammed Al-KadiTV(C)1963
26
Jalal Al-SalemJalal Al-SalemAM,F(PT)2065