?
Reda AL-ABDALLAH

Full Name: Reda Al-Abdallah

Tên áo: AL-ABDALLAH

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Feb 20, 2005)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Ettifaq

On Loan at: Al Fayha FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Ettifaq đang được đem cho mượn: Al Fayha FC60

Al Fayha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Chris SmallingChris SmallingHV(C)3588
8
Álex PozueloÁlex PozueloAM,F(PTC)3386
13
Gojko CimirotGojko CimirotDM,TV(C)3283
9
Renzo LópezRenzo LópezF(C)3083
77
Khalid Al-KabiKhalid Al-KabiTV,AM(P)3273
Mohammed AbusabaanMohammed AbusabaanDM,TV(C)3573
7
Henry OnyekuruHenry OnyekuruAM,F(PT)2785
20
Otabek ShukurovOtabek ShukurovDM,TV,AM(C)2883
52
Orlando MosqueraOrlando MosqueraGK3080
10
Fashion SakalaFashion SakalaAM(PT),F(PTC)2785
14
Mansour Al-BeshiMansour Al-BeshiDM,TV,AM(C)2476
4
Sami Al-KhaibariSami Al-KhaibariHV(C)3578
22
Mohammed Al-BaqawiMohammed Al-BaqawiHV(PC),DM,TV(P)2978
2
Makhir SalehMakhir SalehHV(PC)2578
99
Malek Al-AbdulmonemMalek Al-AbdulmonemF(C)2772
15
Abdulhadi Al-HarajinAbdulhadi Al-HarajinTV(C),AM(PTC)3073
6
Saud ZidanSaud ZidanDM,TV(C)2575
Sultan Al-HarbiSultan Al-HarbiHV(C)2470
11
Aldry ContrerasAldry ContrerasAM(PTC),F(PT)2065
3
Vinicius RangelVinicius RangelHV,DM,TV(T)2070
66
Rakan Al-KaabiRakan Al-KaabiDM,TV(C)2273
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2273
1
Abdulraouf Al-DuqaylAbdulraouf Al-DuqaylGK2970
Osama Al-ThumairyOsama Al-ThumairyGK1962
40
Mohammed Al-DowaishMohammed Al-DowaishHV(C)2062
75
Khaled Al-RammahKhaled Al-RammahDM,TV(C)1965
29
Nawaf Al-HarthiNawaf Al-HarthiTV,AM(TC)2674
62
Hussam MajrashiHussam MajrashiDM,TV(C)2163
25
Faris AbdiFaris AbdiHV,DM,TV,AM(T)2572
Naif Al-MasNaif Al-MasHV(C)2563
96
Abdulaziz Al-MardhiAbdulaziz Al-MardhiGK2063
Reda Al-AbdallahReda Al-AbdallahTV(C)1960
46
Osama Al-TurkiOsama Al-TurkiHV(C)1860
55
Ali Al-HussainAli Al-HussainAM,F(PTC)1963
33
Sattam Al-ShammariSattam Al-ShammariGK2060