29
Mohammed ABDULRAHMAN

Full Name: Mohammed Bin Abdulrahman Yousief

Tên áo: ABDULRAHMAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jan 14, 2003)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Ettifaq

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Al Ettifaq75
Aug 22, 2024Al Ettifaq75
Aug 15, 2024Al Ettifaq73

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
7
Karl Toko EkambiKarl Toko EkambiAM(PT),F(PTC)3288
14
Coelho VitinhoCoelho VitinhoAM,F(PTC)3183
11
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2887
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2888
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3085
4
Jack HendryJack HendryHV(C)2984
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3182
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(P)3080
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2780
23
Ahmad Al-HarbiAhmad Al-HarbiGK3077
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah KhateebAbdullah KhateebHV(TC)2978
28
Ahmed Bamasud
Al Ittihad Club
HV,DM,TV(T)2982
88
Abdulelah Al-Malki
Al Hilal SFC
DM,TV(C)3082
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2368
21
Abdullah Radif
Al Hilal SFC
F(C)2277
46
Abdulaziz Al-Aliwa
Al Nassr FC
AM,F(PT)2070
61
Radhi Al-OtaibeRadhi Al-OtaibeHV,DM,TV(P)2576
Josen Escobar
América de Cali
HV(PT),DM,TV(PTC)2078
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)1970
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2275
26
Abdulmuhsen Al-DossaryAbdulmuhsen Al-DossaryTV(C)2263
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2163
41
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
Nawaf HazaziNawaf HazaziTV(C)2363
92
Turki BaljoshTurki BaljoshGK2165
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863