Full Name: Moses Adams
Tên áo: ADAMS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jul 21, 1988)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2016 | Ironi Tiberias | 76 |
Jun 30, 2016 | Ironi Tiberias | 76 |
Mar 26, 2015 | Ironi Tiberias | 76 |
Oct 10, 2014 | KVC Westerlo | 76 |
Oct 6, 2014 | KVC Westerlo | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Gershon Koffie | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
7 | Ahmed Abed | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
23 | Ben Vahaba | HV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Ofir Mizrahi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Viki Kahlon | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
10 | Yaniv Brik | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
20 | Franco Mazurek | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
72 | Shay Konstantin | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
27 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
TV(C) | 21 | 70 | ||||
16 | Namir Aga | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
77 | AM,F(P) | 20 | 73 |