Penybont FC

Huấn luyện viên: Rhys Griffiths

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Penybont

Tên viết tắt: PyB

Năm thành lập: 2013

Sân vận động: The KYMCO Stadium (3,000)

Giải đấu: Welsh Premier League

Địa điểm: Bridgend

Quốc gia: Xứ Wale

Penybont FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rhys GriffithsRhys GriffithsF(C)4467
9
Chris VenablesChris VenablesAM,F(C)3970
11
Eliot RichardsEliot RichardsAM,F(PTC)3368
22
Keyon ReffellKeyon ReffellAM,F(PTC)3465
5
Dan JefferiesDan JefferiesHV(C)2666
0
Adam PrzybekAdam PrzybekGK2467
0
Joe WoodiwissJoe WoodiwissHV(C)2262
23
Nathan Wood
Newport County
AM(PT)2769
6
Mael DaviesMael DaviesHV,DM(P),TV(PC)2667
3
Kane OwenKane OwenHV,DM,TV(T)3068
0
Jak CarsonJak CarsonHV(PC)2063
16
Billy BorgeBilly BorgeHV(C)2664
0
Mike LewisMike LewisGK3565
0
Ioan PhillipsIoan PhillipsF(C)1660
0
James CroleJames CroleF(C)2060
7
Kostya GeorgievskyKostya GeorgievskyAM,F(PT)2866
0
Lewys WareLewys WareTV(C),AM(TC)2062
57
Eduardo BreguaEduardo BreguaAM(PTC)1961
18
Gabe KircoughGabe KircoughTV,AM(C)2065
0
Owen PritchardOwen PritchardTV,AM(PC)2263
8
Lewis HarlingLewis HarlingTV,AM(C)3266
0
Clayton GreenClayton GreenTV(C)3067

Penybont FC Đã cho mượn

Không

Penybont FC nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Penybont FC Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

Penybont FC Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội

Thành lập đội 4-3-3