?
Julián POU

Full Name: Julián Pou Rosa

Tên áo: POU

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Nov 21, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: Montevideo City Torque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2023Montevideo City Torque68

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Sebastián RibasSebastián RibasF(C)3678
12
Gabriel AraújoGabriel AraújoGK3175
3
Joaquín PereyraJoaquín PereyraHV(C)3078
25
Francisco TinagliniFrancisco TinagliniGK2673
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2882
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2778
Andrew TeutenAndrew TeutenHV,DM,TV(T)2678
28
Franco CatarozziFranco CatarozziTV(C)2475
7
Nicolás SiriNicolás SiriAM(PT),F(PTC)2076
Gabriel ChocobarGabriel ChocobarHV,DM(C)2575
9
Enzo Larrosa
Boston River
AM,F(C)2378
27
Bruno MoralesBruno MoralesF(C)1975
8
Kevin AltezKevin AltezAM(C)1972
Santiago MilanoSantiago MilanoDM,TV(C)2172
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
Agustín PonsAgustín PonsDM,TV(C)2374
Julián PouJulián PouHV,DM,TV,AM(P)2168
18
Santiago MarcelSantiago MarcelDM,TV(C)2273
Maicol BorbaMaicol BorbaHV(C)2373
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2073
18
Santiago CostaSantiago CostaAM,F(C)2476
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)1973