?
Santiago MILANO

Full Name: Santiago Milano Larrosa

Tên áo: MILANO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Feb 12, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 73

CLB: Montevideo City Torque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Montevideo City Torque72
Jun 1, 2024Montevideo City Torque72
Sep 25, 2023Montevideo City Torque đang được đem cho mượn: CA Bella Vista72
Jun 2, 2023Montevideo City Torque72
Jun 1, 2023Montevideo City Torque72

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Sebastián RibasSebastián RibasF(C)3678
12
Gabriel AraújoGabriel AraújoGK3175
3
Joaquín PereyraJoaquín PereyraHV(C)3078
25
Francisco TinagliniFrancisco TinagliniGK2673
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2882
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2778
Andrew TeutenAndrew TeutenHV,DM,TV(T)2678
28
Franco CatarozziFranco CatarozziTV(C)2475
7
Nicolás SiriNicolás SiriAM(PT),F(PTC)2076
Gabriel ChocobarGabriel ChocobarHV,DM(C)2575
9
Enzo Larrosa
Boston River
AM,F(C)2378
27
Bruno MoralesBruno MoralesF(C)1975
8
Kevin AltezKevin AltezAM(C)1972
Santiago MilanoSantiago MilanoDM,TV(C)2172
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
Agustín PonsAgustín PonsDM,TV(C)2374
Julián PouJulián PouHV,DM,TV,AM(P)2168
18
Santiago MarcelSantiago MarcelDM,TV(C)2273
Maicol BorbaMaicol BorbaHV(C)2373
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2073
18
Santiago CostaSantiago CostaAM,F(C)2476
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)1973