Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sileks
Tên viết tắt: SIL
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Gradski stadion Kratovo (1,800)
Giải đấu: 2. MFL
Địa điểm: Kratovo
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Miloš Nikolić | HV(C) | 36 | 74 | |
0 | ![]() | Ivan Šubert | HV,DM(C) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Burhan Aliji | TV(P),AM(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Tomislav Turčin | AM,F(PTC) | 27 | 76 | |
20 | ![]() | Vladimir Petrović | AM,F(PTC) | 28 | 71 | |
19 | ![]() | Filip Obadović | F(C) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Ousman Marong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Marko Gjorgjievski | F(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Adi Alic | F(C) | 23 | 73 | |
6 | ![]() | Dimitrije Zajic | TV,AM(C) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Darko Dodev | AM,F(PT) | 27 | 76 | |
14 | ![]() | Aldin Hrvanovic | AM(PTC) | 26 | 75 | |
25 | ![]() | Ljupche Djekov | GK | 19 | 73 | |
23 | ![]() | Kristijan Eftimov | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | |
6 | ![]() | Darko Angjeleski | DM,TV(C) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
![]() | Kup na Makedonija | 3 |
Cup History | ||
![]() | Kup na Makedonija | 2021 |
![]() | Kup na Makedonija | 1997 |
![]() | Kup na Makedonija | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FK Gorno Lisiče |