Full Name: James Edward Hayter
Tên áo: HAYTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 45 (Apr 9, 1979)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2016 | Havant & Waterlooville | 65 |
Nov 27, 2016 | Havant & Waterlooville | 65 |
Jun 9, 2016 | Havant & Waterlooville | 65 |
Apr 2, 2016 | Havant & Waterlooville | 73 |
Dec 2, 2015 | Havant & Waterlooville | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mcnerney | HV(TC) | 35 | 69 | |||
Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | ||
Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | |||
Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | |||
Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 20 | 60 | |||
Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
18 | Josh Dockerill | HV(PC) | 19 | 64 | ||
TV(C) | 18 | 65 |