Full Name: Rhys Griffiths
Tên áo: GRIFFITHS
Vị trí: HV,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 44 (Mar 1, 1980)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | Penybont FC | 67 |
Sep 27, 2022 | Penybont FC | 67 |
Jul 19, 2022 | Penybont FC | 67 |
Mar 14, 2016 | Aberystwyth Town | 67 |
Mar 14, 2016 | Aberystwyth Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mark Little | HV,DM,TV(P) | 35 | 72 | ||
21 | Shaun Macdonald | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
9 | Chris Venables | AM,F(C) | 38 | 70 | ||
17 | Jonathan Brown | TV,AM(PT),F(PTC) | 34 | 71 | ||
11 | Eliot Richards | AM,F(PTC) | 32 | 70 | ||
12 | Keyon Reffell | TV,AM(PT) | 33 | 65 | ||
10 | Henry Jones | TV(C) | 30 | 70 | ||
5 | Dan Jefferies | HV(C) | 25 | 65 | ||
Adam Przybek | GK | 24 | 67 |