22
Nikita MIKHAILOV

Full Name: Nikita Mikhailov

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Mar 15, 2005)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Okzhetpes Kokshetau

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Okzhetpes Kokshetau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Dmitriy MiroshnichenkoDmitriy MiroshnichenkoHV,DM(P),TV(PC)3278
31
Danil PodymskiyDanil PodymskiyGK2670
3
Zhalgas ZhaksylykovZhalgas ZhaksylykovHV(C)2372
20
Maksat AmirkhanovMaksat AmirkhanovHV,DM,TV,AM(P)3275
8
Miras TulievMiras TulievHV(P),DM,TV(PC)3069
16
Kazhymukan TolepbergenKazhymukan TolepbergenGK2470
19
Zikrillo Sultaniyazov
FC Ordabasy
AM(PTC),F(PT)2167
11
Batyrkhan TazhibayBatyrkhan TazhibayAM(P),F(PC)2367
17
Salamat ZhumabekovSalamat ZhumabekovDM,TV(C)2070
27
Nurdaulet IzbasarovNurdaulet IzbasarovDM,TV,AM(C)2263
4
Viktor ZyabkoViktor ZyabkoHV(TC)2768
96
Aliyar MukhammedAliyar MukhammedAM(PT),F(PTC)2370
6
Olzhas AdilOlzhas AdilDM,TV,AM(C)2167
30
Raul Allakhverdiev
FC Zhenis
F(C)1868
23
Elisey GorshunovElisey GorshunovHV,DM(PT)2265
35
Beksultan ShamshiBeksultan ShamshiHV,DM(PT),TV(PTC)2470
24
Ruslan AbzhanovRuslan AbzhanovGK3460
44
Danial KadyshDanial KadyshHV(C)1860
14
Alikhan SerikbayAlikhan SerikbayHV(C)1867
15
Niyaz IdrisovNiyaz IdrisovHV(C)2570
22
Nikita MikhailovNikita MikhailovTV(C)1960
77
Zakhar PorokhZakhar PorokhTV,AM(C)1765