10
Balázs DZSUDZSÁK

Full Name: Balázs Dzsudzsák

Tên áo: DZSUDZSÁK

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 38 (Dec 23, 1986)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Sút xa
Tốc độ
Phạt góc
Đá phạt
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2023Debreceni VSC79
Aug 13, 2022Debreceni VSC79
Apr 9, 2021Debreceni VSC79
Nov 15, 2020Debreceni VSC85
Nov 10, 2020Debreceni VSC87
Oct 6, 2020Debreceni VSC87
Feb 14, 2020Al Ain FC87
Sep 30, 2018Kalba FC87
Sep 20, 2018Kalba FC89
Aug 9, 2016Al Wahda89
Jul 17, 2016Bursaspor89
Aug 17, 2015Bursaspor89
Feb 26, 2014Dynamo Moskva89
Oct 21, 2013Dynamo Moskva89
Mar 17, 2013Dynamo Moskva90

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
Shuichi GondaShuichi GondaGK3682
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3578
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
25
Roque Maurides
FC St. Pauli
F(C)3178
26
Ádám LangÁdám LangHV(C)3280
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3378
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3078
20
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3282
28
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
33
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
30
Arandjel Stojković
FK Partizan
HV,DM,TV(P)3082
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
Henrik CastegrenHenrik CastegrenHV(PC),DM(C)2980
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2477
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
27
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3176
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2480
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2577
19
Thor ÚlfarssonThor ÚlfarssonAM(PT),F(PTC)2476
8
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2076
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
21
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
47
Krisztián Hegyi
West Ham United
GK2273
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1971
42
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2174
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)2064
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866
18
Shedrach KayeShedrach KayeF(C)1970
76
Ivan PolozhyiIvan PolozhyiDM,TV(C)1863
86
Donát PálfiDonát PálfiGK2570