11
János FERENCZI

Full Name: János Ferenczi

Tên áo: FERENCZI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 3, 1991)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 65

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Debreceni VSC78
Jul 18, 2023Debreceni VSC77
Aug 13, 2022Debreceni VSC77
Apr 5, 2021Debreceni VSC77
Aug 7, 2013Debreceni VSC77
May 8, 2013Debreceni VSC77

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3478
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
25
Roque Maurides
FC St. Pauli
F(C)3078
26
Ádám LangÁdám LangHV(C)3282
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3378
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3078
20
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3283
28
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
33
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
30
Arandjel Stojković
FK Partizan
HV,DM,TV(P)2982
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
Henrik CastegrenHenrik CastegrenHV(PC),DM(C)2880
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2477
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
27
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3076
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2477
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2577
19
Thor ÚlfarssonThor ÚlfarssonAM(PT),F(PTC)2476
8
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2065
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
47
Krisztián Hegyi
West Ham United
GK2273
42
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2074
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)1964
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866