20
Amos YOUGA

Full Name: Amos Christopher Youga

Tên áo: YOUGA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Dec 8, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Debreceni VSC82
Feb 24, 2025Debreceni VSC83
Jan 9, 2025Debreceni VSC83
Oct 18, 2022CSKA Sofia83
Oct 13, 2022CSKA Sofia82
Dec 26, 2020CSKA Sofia82
Jun 25, 2020CSKA Sofia82
Jul 1, 2017Le Havre AC82
Mar 21, 2016Gazélec Ajaccio82
May 25, 2015Gazélec Ajaccio82
Jun 15, 2014Gazélec Ajaccio78
Jun 10, 2014Gazélec Ajaccio77

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
Shuichi GondaShuichi GondaGK3682
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3578
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
26
Ádám LangÁdám LangHV(C)3280
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3478
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3178
20
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3282
28
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
33
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
Henrik CastegrenHenrik CastegrenHV(PC),DM(C)2980
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2577
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
27
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3176
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2480
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2577
8
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2076
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
Benedek ErdélyiBenedek ErdélyiGK1960
21
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1971
42
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2174
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
Tamás BataiTamás BataiF(C)2068
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)2064
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866
18
Shedrach KayeShedrach KayeF(C)1970
76
Ivan PolozhyiIvan PolozhyiDM,TV(C)1963
86
Donát PálfiDonát PálfiGK2570