?
Amos YOUGA

Full Name: Amos Youga

Tên áo: YOUGA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Dec 8, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Debreceni VSC83
Oct 18, 2022CSKA Sofia83
Oct 13, 2022CSKA Sofia82
Dec 26, 2020CSKA Sofia82
Jun 25, 2020CSKA Sofia82
Jul 1, 2017Le Havre AC82
Mar 21, 2016Gazélec Ajaccio82
May 25, 2015Gazélec Ajaccio82
Jun 15, 2014Gazélec Ajaccio78
Jun 10, 2014Gazélec Ajaccio77

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3478
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
Roque Maurides
FC St. Pauli
F(C)3078
Ádám LangÁdám LangHV(C)3282
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3378
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3078
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3283
20
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
30
Arandjel Stojković
FK Partizan
HV,DM,TV(P)2982
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2477
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3076
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2477
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2477
Zhirayr Shaghoyan
FC Ararat-Armenia
AM,F(TC)2373
19
Thor ÚlfarssonThor ÚlfarssonAM(PT),F(PTC)2476
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2065
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2680
37
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
76
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
Krisztián Hegyi
West Ham United
GK2273
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2074
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
45
Tamás BataiTamás BataiF(C)2068
23
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)1964
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866