86
Donát PÁLFI

Full Name: Donát Pálfi

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Mar 8, 2000)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 83

CLB: Debreceni VSC

Squad Number: 86

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3478
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
25
Roque Maurides
FC St. Pauli
F(C)3178
26
Ádám LangÁdám LangHV(C)3280
11
János FerencziJános FerencziHV,DM,TV(T)3378
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3078
20
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3282
28
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
33
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
30
Arandjel Stojković
FK Partizan
HV,DM,TV(P)3082
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
Henrik CastegrenHenrik CastegrenHV(PC),DM(C)2880
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2477
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
27
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3176
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2480
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2577
19
Thor ÚlfarssonThor ÚlfarssonAM(PT),F(PTC)2476
8
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2076
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2160
21
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
47
Krisztián Hegyi
West Ham United
GK2273
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1971
42
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2074
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)1964
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1866
18
Shedrach KayeShedrach KayeF(C)1970
76
Ivan PolozhyiIvan PolozhyiDM,TV(C)1863
86
Donát PálfiDonát PálfiGK2570